Từ "lãnh đạo" trong tiếng Việt có nghĩa là người hoặc cơ quan có năng lực dẫn dắt, tổ chức một nhóm, một phong trào hoặc một tổ chức nào đó theo một đường lối cụ thể. Dưới đây là phần giải thích và ví dụ sử dụng từ này.
Động từ (đgt): "lãnh đạo" có nghĩa là dẫn dắt, chỉ huy một nhóm, tổ chức hay phong trào theo một hướng nhất định. Ví dụ: "Lãnh đạo cuộc đấu tranh đòi quyền lợi cho công nhân."
Danh từ (dt): "lãnh đạo" còn chỉ những người đứng đầu, có khả năng tổ chức và dẫn dắt một tổ chức nào đó. Ví dụ: "Ban lãnh đạo công ty đã quyết định tăng lương cho nhân viên."
Câu cơ bản: "Ông ấy là người lãnh đạo của dự án này." (Ở đây, "lãnh đạo" chỉ người đứng đầu dự án.)
Câu nâng cao: "Ban lãnh đạo quyết định thay đổi chiến lược phát triển để phù hợp với thị trường mới." (Ở đây, "ban lãnh đạo" ám chỉ nhóm người có trách nhiệm quản lý và ra quyết định cho tổ chức.)
Lãnh đạo cấp cao: ám chỉ những người đứng đầu trong một tổ chức lớn, thường có quyền quyết định quan trọng.
Lãnh đạo trẻ: chỉ những người trẻ tuổi nhưng có khả năng lãnh đạo, thường được sử dụng để khuyến khích sự tham gia của giới trẻ vào các hoạt động lãnh đạo.
Chỉ huy: thường sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc các tổ chức có tính chất chỉ huy rõ rệt.
Quản lý: mặc dù có sự tương đồng, nhưng "quản lý" thường chỉ đến việc điều hành và kiểm soát, không nhất thiết có yếu tố dẫn dắt như "lãnh đạo".
Lãnh đạo tập thể: chỉ một nhóm người cùng nhau lãnh đạo một tổ chức hay phong trào.
Lãnh đạo tinh thần: chỉ một người có vai trò quan trọng trong việc khích lệ, động viên tinh thần cho nhóm mà không nhất thiết phải nắm quyền lực.
Từ "lãnh đạo" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh doanh, giáo dục và xã hội. Nó không chỉ thể hiện vị trí, vai trò của một cá nhân hay nhóm mà còn phản ánh cách thức tổ chức, quản lý và phát triển một phong trào hay tổ chức.